--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc chiếu
+ noun
royal proclamation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc chiếu"
Những từ có chứa
"sắc chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
sắc chiếu
:
royal proclamation
+
háu
:
Be always iaiet to [have one's desire met]Thằng bé háu ănThe little is always impatient to eatHáu đóiTo be impatient to satisfy one's hungerHau háu (láy)To be eagerly desirousNhìn hau háuTo look with covetous eyes; to devour (with one's eyes)Ngựa non háu đáYoung fighting-cook quickly ruffled
+
đi lính
:
(cũ) Go soldiering
+
nướng
:
to grill; to bake; to roastthịt nướngbaked meat
+
cắn xé
:
To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience